Trang chủ XSMN XSMN 04/05/2024

XSMN 4/5/2024 - Xổ số miền Nam 4/5/2024

GiảiTPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G.8

60

84

55

73

G.7

696

590

714

261

G.6

5406

8132

8130

0408

8349

9166

1879

4743

5134

3034

3324

7499

G.5

3319

1177

1109

1895

G.4

03149

73454

50400

49097

79262

34507

66844

29138

37495

33596

54265

83003

31405

54639

55764

33161

75406

94074

89014

72494

12848

25137

98526

77310

64973

71839

74169

55811

G.3

00130

41719

15686

74968

49915

84990

44760

13019

G.2

74106

99085

27275

53430

G.1

54533

00367

94022

72502

G.ĐB

742011

856788

988650

757837

TPHCMLong AnBình PhướcHậu Giang
006(2), 00, 0708, 03, 0509, 0602
119(2), 11-14(2), 1510, 11, 19
2--2224, 26
332, 30(2), 3338, 393434, 37, 39, 30, 37
449, 444943, 48-
554-55, 50-
660, 6266, 65, 68, 6764, 6161, 69, 60
7-7779, 74, 7573(2)
8-84, 86, 85, 88--
996, 9790, 95, 9694, 9099, 95

Dự đoán XSMN

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000